Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
62
|
21
|
G7 |
772
|
793
|
G6 |
9868
9376
5318
|
2069
7411
6828
|
G5 |
1662
|
6780
|
G4 |
47120
21035
93510
10683
47390
22439
76056
|
67666
37116
02613
71700
83837
03105
23467
|
G3 |
87994
96568
|
65306
67699
|
G2 |
08263
|
54023
|
G1 |
78277
|
99328
|
ĐB |
962888
|
623408
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 05, 06, 08 | |
1 | 10, 18 | 11, 13, 16 |
2 | 20 | 21, 23, 28, 28 |
3 | 35, 39 | 37 |
4 | ||
5 | 56 | |
6 | 62, 62, 63, 68, 68 | 66, 67, 69 |
7 | 72, 76, 77 | |
8 | 83, 88 | 80 |
9 | 90, 94 | 93, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
56
|
87
|
G7 |
792
|
586
|
G6 |
1381
6808
2455
|
8742
4341
6098
|
G5 |
7725
|
8401
|
G4 |
93161
62429
70782
25209
37155
46078
32851
|
95873
43636
34583
79067
67975
40513
26297
|
G3 |
79583
39038
|
99579
25130
|
G2 |
74954
|
21951
|
G1 |
62618
|
90939
|
ĐB |
607023
|
657186
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 08, 09 | 01 |
1 | 18 | 13 |
2 | 23, 25, 29 | |
3 | 38 | 30, 36, 39 |
4 | 41, 42 | |
5 | 51, 54, 55, 55, 56 | 51 |
6 | 61 | 67 |
7 | 78 | 73, 75, 79 |
8 | 81, 82, 83 | 83, 86, 86, 87 |
9 | 92 | 97, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
85
|
82
|
G7 |
314
|
921
|
G6 |
1613
0416
2285
|
0527
5241
0048
|
G5 |
2137
|
6040
|
G4 |
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
|
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
|
G3 |
08882
16643
|
57922
15866
|
G2 |
33615
|
54180
|
G1 |
44313
|
02857
|
ĐB |
700660
|
784788
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 03, 06 | |
1 | 13, 13, 14, 15, 16 | |
2 | 21, 22, 27 | |
3 | 37 | 31 |
4 | 43, 44, 44, 45 | 40, 41, 43, 48, 49 |
5 | 50, 54 | 50, 52, 57 |
6 | 60 | 66 |
7 | 74 | |
8 | 82, 85, 85, 89 | 80, 82, 88 |
9 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
19
|
67
|
G7 |
572
|
191
|
G6 |
8520
7721
8935
|
1275
3000
3947
|
G5 |
4436
|
6198
|
G4 |
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
|
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
|
G3 |
83316
42481
|
45885
41921
|
G2 |
94674
|
71797
|
G1 |
04787
|
22946
|
ĐB |
430543
|
866605
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 01, 05 | |
1 | 16, 19 | 10 |
2 | 20, 21 | 21, 21 |
3 | 35, 36, 36 | 34 |
4 | 40, 43 | 46, 47 |
5 | 55, 59 | |
6 | 67 | |
7 | 72, 74 | 75 |
8 | 81, 81, 84, 87, 87 | 83, 85, 85 |
9 | 91, 91, 97, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
39
|
10
|
G7 |
401
|
551
|
G6 |
2189
8598
4234
|
5625
2797
0489
|
G5 |
0544
|
9008
|
G4 |
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
|
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
|
G3 |
40986
93674
|
77913
87799
|
G2 |
29680
|
23068
|
G1 |
30124
|
20431
|
ĐB |
103987
|
791057
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 04 | 08 |
1 | 12 | 10, 13, 14 |
2 | 24, 25 | 25 |
3 | 34, 39 | 31 |
4 | 41, 44, 45 | 40 |
5 | 56 | 51, 52, 56, 57 |
6 | 68 | |
7 | 74, 78 | |
8 | 80, 86, 87, 89 | 85, 85, 89 |
9 | 98 | 97, 99, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
30
|
26
|
G7 |
166
|
890
|
G6 |
2901
3376
5764
|
1420
7796
4112
|
G5 |
0280
|
6840
|
G4 |
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
|
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
|
G3 |
10612
23270
|
03814
04276
|
G2 |
45760
|
66768
|
G1 |
40827
|
64213
|
ĐB |
949858
|
182546
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 03, 09 |
1 | 12, 12, 14 | 12, 13, 14 |
2 | 27 | 20, 21, 26 |
3 | 30, 30 | |
4 | 40, 44, 46 | |
5 | 53, 54, 58, 58 | 54 |
6 | 60, 64, 66 | 68 |
7 | 70, 76 | 76 |
8 | 80 | 80 |
9 | 90, 95, 96 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
67
|
88
|
G7 |
946
|
440
|
G6 |
4885
2474
7858
|
7995
0010
7973
|
G5 |
5923
|
8631
|
G4 |
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
|
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
|
G3 |
69327
27753
|
06079
10015
|
G2 |
81774
|
63849
|
G1 |
27912
|
91112
|
ĐB |
393667
|
261394
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 05 | 00 |
1 | 12, 14 | 10, 12, 15 |
2 | 23, 27, 27 | |
3 | 31 | |
4 | 46 | 40, 41, 49 |
5 | 53, 53, 58 | 54, 57 |
6 | 61, 62, 66, 67, 67 | 64, 66, 66 |
7 | 74, 74 | 73, 79 |
8 | 85 | 88 |
9 | 94, 95 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.